Có 2 kết quả:
展室 zhǎn shì ㄓㄢˇ ㄕˋ • 展示 zhǎn shì ㄓㄢˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
exhibition room
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reveal
(2) to display
(3) to show
(4) to exhibit sth
(2) to display
(3) to show
(4) to exhibit sth
Bình luận 0