Có 2 kết quả:

展室 zhǎn shì ㄓㄢˇ ㄕˋ展示 zhǎn shì ㄓㄢˇ ㄕˋ

1/2

zhǎn shì ㄓㄢˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

exhibition room

zhǎn shì ㄓㄢˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reveal
(2) to display
(3) to show
(4) to exhibit sth